Combo thiết bị bếp dùng cho bếp Căng tin 1500 chỗ ngồi do TTN cung cấp

Thiết kế và cung cấp combo thiết bị bếp cho căng tin 1500 chỗ ngồi do Công ty TNHH Tân Thành Nam (TTN) thực hiện là một giải pháp chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu chế biến thực phẩm số lượng lớn, tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và tối ưu hóa hiệu quả vận hành. Dựa trên thông tin từ các nguồn tham khảo uy tín về thiết bị bếp công nghiệp và kinh nghiệm của các nhà cung cấp tương tự (Hà Yến, Thiên Bình Group, BTD Vina), dưới đây là chi tiết về combo thiết bị bếp phù hợp, chi phí ước tính, quy trình cung cấp, và các lưu ý khi làm việc với TTN.

1. Giới thiệu về TTN

  • Tên đầy đủ: CÔNG TY TNHH TM VÀ XNK TTN
  • Lĩnh vực hoạt động: Sản xuất, cung cấp, và lắp đặt thiết bị bếp công nghiệp, thiết bị inox, và các giải pháp bếp ăn tập thể cho nhà hàng, khách sạn, trường học, bệnh viện, và căng tin doanh nghiệp.
  • Uy tín: TTN được biết đến là đơn vị cung cấp thiết bị bếp công nghiệp tại Việt Nam, với các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, sử dụng vật liệu inox 304 cao cấp, và dịch vụ thi công trọn gói. Công ty có kinh nghiệm phục vụ các dự án lớn, bao gồm căng tin công nghiệp và trường học.
  • Liên hệ:
    • Website: thietbibepttn.vn
    • Hotline:  0388 132 823
    • Văn phòng: Số 236 đường Minh Khai, Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội

2. Yêu cầu thiết kế bếp cho căng tin 1500 chỗ ngồi

Một căng tin phục vụ 1500 chỗ ngồi (phù hợp với khu công nghiệp, trường học, hoặc bệnh viện) cần một hệ thống bếp công nghiệp với các đặc điểm sau:

  • Năng suất: Chế biến 1500-1800 suất ăn trong 1-2 giờ mỗi bữa, đảm bảo phục vụ nhanh chóng và đồng bộ.
  • Bố trí khoa học: Thiết kế bếp một chiều (nhập nguyên liệu → sơ chế → nấu nướng → phân phối → vệ sinh) để tránh chồng chéo, tối ưu hóa quy trình, và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh.
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm: Sử dụng vật liệu inox 304, thiết bị dễ vệ sinh, và hệ thống bảo quản đạt chuẩn Bộ Y tế.
  • Tiết kiệm năng lượng: Ưu tiên thiết bị tiết kiệm điện, gas, và nước để giảm chi phí vận hành.
  • Diện tích bếp đề xuất: Khoảng 250-400 m², tùy thuộc vào thực đơn (cơm suất, buffet) và số lượng món ăn phục vụ đồng thời.

3. Combo thiết bị bếp đề xuất cho căng tin 1500 chỗ ngồi

Dựa trên tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp và kinh nghiệm của các nhà cung cấp như BTD Vina (dự án 1000-1500 suất ăn), dưới đây là danh sách thiết bị cần thiết, phân chia theo khu vực chức năng. TTN có khả năng sản xuất hoặc nhập khẩu các thiết bị tương tự, với vật liệu inox 304 Posco Hàn Quốc và thiết kế tối ưu.

A. Khu vực lưu trữ và bảo quản thực phẩm

  • Tủ đông công nghiệp (4-6 cánh): Dung tích 1000-2000 lít, bảo quản thịt, cá, hải sản. Số lượng: 2-3 cái.
  • Tủ mát công nghiệp (4-6 cánh): Dung tích 1000-1500 lít, bảo quản rau củ, thực phẩm tươi. Số lượng: 2-3 cái.
  • Bàn mát công nghiệp: Kết hợp bảo quản và sơ chế, dung tích 500-1000 lít. Số lượng: 2-3 cái.
  • Tủ khô inox: Lưu trữ gạo, mì, gia vị. Số lượng: 2 cái.
  • Thùng gạo thông minh (100-200 kg): Chống ẩm mốc, côn trùng. Số lượng: 2-3 cái.

B. Khu vực sơ chế thực phẩm

  • Bàn inox sơ chế: Inox 304, kích thước 1.8-2.4m. Số lượng: 6-8 cái.
  • Chậu rửa inox công nghiệp (2-3 hộc): Rửa thực phẩm và dụng cụ. Số lượng: 4-5 cái.
  • Máy thái rau củ công nghiệp: Công suất 500-800 kg/giờ. Số lượng: 1-2 cái.
  • Máy xay thịt công nghiệp: Công suất 300-500 kg/giờ. Số lượng: 1 cái.
  • Máy cưa xương công nghiệp: Cắt xương, thịt đông lạnh. Số lượng: 1 cái.

C. Khu vực nấu nướng

  • Bếp Á công nghiệp (4-6 họng): Xào, nấu món Á (cơm, canh, món xào), có quạt thổi tăng nhiệt. Số lượng: 4-5 cái.
  • Bếp Âu công nghiệp (4-6 họng): Nấu món Âu, hầm, chiên. Số lượng: 2 cái.
  • Bếp từ công nghiệp (2-4 vùng nấu): Luộc, hầm, tiết kiệm điện. Số lượng: 2 cái.
  • Bếp chiên nhúng công nghiệp: Chiên khoai, gà, cá, dung tích 30-50 lít. Số lượng: 2-3 cái.
  • Bếp hầm công nghiệp: Nấu canh, súp cho số lượng lớn. Số lượng: 2-3 cái.
  • Nồi nấu cơm công nghiệp (50-100 kg): Nấu cơm cho 1500 người. Số lượng: 2-3 cái.
  • Lò nướng công nghiệp (2-3 tầng): Nướng bánh, thịt, công suất 50-80 kg/lần. Số lượng: 1-2 cái.

D. Khu vực phân phối và giữ nóng

  • Quầy giữ nóng thức ăn công nghiệp: Giữ nóng cơm, món ăn trước khi phục vụ. Số lượng: 2-3 quầy.
  • Tủ hâm nóng inox: Dung tích 100-200 lít. Số lượng: 2-3 cái.
  • Xe đẩy inox (3-5 tầng): Phân phối thức ăn đến khu vực ăn uống. Số lượng: 6-8 cái.

E. Khu vực vệ sinh và khử trùng

  • Máy rửa bát công nghiệp: Công suất 1000-2000 khay/giờ, tiết kiệm nước. Số lượng: 1-2 cái.
  • Tủ khử trùng bát đĩa: Khử trùng bằng tia UV hoặc ozone. Số lượng: 1-2 cái.
  • Máy hút mùi công nghiệp: Hút khói, mùi, công suất phù hợp với diện tích bếp. Số lượng: 1 hệ thống.
  • Thùng rác âm tủ inox: Giữ vệ sinh, tránh mùi. Số lượng: 4-5 cái.

F. Hệ thống phụ trợ

  • Hệ thống gas công nghiệp: Cung cấp nhiên liệu cho bếp Á, bếp Âu.
  • Hệ thống điện nước: Đường dây điện 3 pha (2.5-4 mm²), ống thoát nước, máng xối.
  • Hệ thống thông gió, hút mùi: Đảm bảo không khí thông thoáng, giảm nhiệt độ.
  • Kệ inox đa năng: Lưu trữ dụng cụ, bát đĩa, xoong nồi. Số lượng: 10-12 cái.

4. Chi phí ước tính cho combo thiết bị bếp

Chi phí phụ thuộc vào thương hiệu (TTN sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ Berjaya, UNOX), chất liệu (inox 304), công suất, và yêu cầu thiết kế. Dưới đây là bảng chi phí ước tính:

Loại thiết bị Số lượng Đơn giá (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ)
Tủ đông/mát công nghiệp 4-6 20-50 triệu/cái 80-300 triệu
Bàn mát công nghiệp 2-3 15-25 triệu/cái 30-75 triệu
Bàn/chậu rửa inox 10-13 3-10 triệu/cái 30-130 triệu
Máy thái/xay/cưa thực phẩm 3-4 10-30 triệu/cái 30-120 triệu
Bếp Á/Âu/từ công nghiệp 8-11 10-50 triệu/cái 80-550 triệu
Bếp chiên/hầm/nướng 5-8 20-100 triệu/cái 100-800 triệu
Nồi nấu cơm công nghiệp 2-3 20-50 triệu/cái 40-150 triệu
Quầy giữ nóng/tủ hâm nóng 4-6 15-30 triệu/cái 60-180 triệu
Máy rửa bát/tủ khử trùng 2-3 50-150 triệu/cái 100-450 triệu
Xe đẩy/kệ inox 16-20 2-5 triệu/cái 32-100 triệu
Hệ thống gas/điện/nước/hút mùi 1 hệ thống 100-250 triệu 100-250 triệu

Tổng chi phí ước tính: 682 triệu – 3.205 tỷ VNĐ, tùy thuộc vào thương hiệu, xuất xứ (sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu), và yêu cầu cụ thể.

Ưu đãi từ TTN (dựa trên tiêu chuẩn ngành):

  • Miễn phí tư vấn và thiết kế bản vẽ 3D.
  • Giảm giá cho dự án lớn hoặc hợp đồng dài hạn.
  • Bảo hành 12-24 tháng, hỗ trợ bảo trì định kỳ.
  • Giao hàng và lắp đặt toàn quốc, bao gồm khu vực gần sân bay Nội Bài (Hà Nội).

Lưu ý chi phí:

  • Thiết bị nhập khẩu (Berjaya, UNOX) có giá cao hơn 20-30% so với thiết bị sản xuất trong nước.
  • Chi phí lắp đặt: Khoảng 10-15% tổng giá trị thiết bị.
  • Chi phí có thể thay đổi tùy thực đơn (cơm suất, buffet) và yêu cầu đặc biệt (thêm máy làm đá, lò nướng pizza).

5. Quy trình cung cấp combo thiết bị bếp từ TTN

Dựa trên tiêu chuẩn ngành và quy trình của các nhà cung cấp như BTD Vina, Hà Yến, quy trình làm việc với TTN thường bao gồm các bước sau:

  1. Liên hệ và tư vấn:
    • Liên hệ TTN qua hotline hoặc văn phòng tại Hà Nội/TP.HCM để nhận tư vấn.
    • Cung cấp thông tin: Diện tích bếp (250-400 m²), thực đơn (cơm suất, buffet), ngân sách, và địa điểm (ví dụ: Hà Nội, gần sân bay Nội Bài).
    • TTN tư vấn miễn phí về bố trí bếp một chiều, danh sách thiết bị, và giải pháp tiết kiệm chi phí.
  2. Khảo sát và thiết kế:
    • TTN cử đội ngũ kỹ sư khảo sát địa điểm (miễn phí).
    • Thiết kế bản vẽ 3D, đảm bảo bố trí khoa học, tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh và phòng cháy chữa cháy.
    • Gửi báo giá chi tiết dựa trên danh sách thiết bị và yêu cầu cụ thể.
  3. Ký hợp đồng và đặt cọc:
    • Ký hợp đồng cung cấp thiết bị và thi công, bao gồm chi phí, thời gian giao hàng, và điều khoản bảo hành.
    • Đặt cọc 30-50% giá trị hợp đồng (theo thỏa thuận).
  4. Sản xuất và nhập khẩu:
    • TTN sản xuất thiết bị inox tại nhà xưởng hoặc nhập khẩu từ các thương hiệu như Berjaya, UNOX.
    • Thời gian chuẩn bị: 10-25 ngày, tùy quy mô đơn hàng.
  5. Lắp đặt và bàn giao:
    • TTN thực hiện lắp đặt trọn gói, bao gồm hệ thống gas, điện, nước, và hút mùi.
    • Kiểm tra vận hành thiết bị, hướng dẫn sử dụng, và bàn giao.
    • Thanh toán 50-70% còn lại sau khi hoàn thành.
  6. Bảo hành và bảo trì:
    • Bảo hành 12-24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
    • TTN cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ theo yêu cầu.

6. Ưu điểm khi chọn TTN

  • Chất lượng đảm bảo: Sử dụng inox 304 Posco Hàn Quốc, thiết bị đạt tiêu chuẩn vệ sinh và độ bền cao.
  • Giải pháp trọn gói: TTN cung cấp từ tư vấn, thiết kế, sản xuất, đến lắp đặt, đảm bảo đồng bộ và tối ưu chi phí.
  • Kinh nghiệm dự án lớn: Phù hợp với căng tin quy mô 1500 chỗ ngồi, tương tự các dự án của BTD Vina (1000-1500 suất ăn).
  • Giá cả cạnh tranh: Sản xuất trong nước giúp giảm chi phí so với thiết bị nhập khẩu.
  • Hỗ trợ linh hoạt: Phục vụ toàn quốc, đặc biệt tại Hà Nội (gần sân bay Nội Bài), với đội ngũ kỹ thuật viên thông thạo địa bàn.

7. Lưu ý khi làm việc với TTN

  • Cung cấp thông tin chi tiết: Cung cấp diện tích bếp, thực đơn, ngân sách, và địa điểm để TTN đưa ra giải pháp phù hợp.
  • Kiểm tra hợp đồng: Đọc kỹ điều khoản về chi phí, thời gian giao hàng, và bảo hành. Yêu cầu hợp đồng có dấu đỏ của TTN.
  • Chọn thiết bị tiết kiệm năng lượng: Ưu tiên bếp từ, máy rửa bát công suất cao để giảm chi phí vận hành.
  • Liên hệ trực tiếp: Liên hệ qua hotline hoặc văn phòng TTN để tránh trung gian. Nếu gần sân bay Nội Bài, yêu cầu khảo sát tại chỗ.
  • Bảo trì định kỳ: Lên lịch bảo trì thiết bị 1-2 lần/năm để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Đảm bảo thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và phòng cháy chữa cháy.

8. Kết luận

Combo thiết bị bếp cho căng tin 1500 chỗ ngồi do TTN cung cấp là giải pháp tối ưu, bao gồm các thiết bị công nghiệp như tủ đông, bếp Á, nồi nấu cơm, máy rửa bát, và hệ thống hút mùi, với chi phí ước tính từ 682 triệu đến 3.205 tỷ VNĐ. TTN nổi bật nhờ khả năng sản xuất thiết bị inox 304 chất lượng cao, dịch vụ trọn gói, và giá cả cạnh tranh, phù hợp cho căng tin trường học, bệnh viện, hoặc khu công nghiệp tại Hà Nội (bao gồm khu vực gần sân bay Nội Bài). Combo này đảm bảo năng suất, vệ sinh, và tiết kiệm chi phí vận hành, tương tự các dự án của BTD Vina và Hà Yến.

Nếu bạn cần báo giá chi tiết hoặc tư vấn thiết kế cụ thể (ví dụ: căng tin tại Hà Nội, thực đơn cơm suất, ngân sách 1.5 tỷ VNĐ), hãy cung cấp thêm thông tin như diện tích bếp, thực đơn, địa điểm, hoặc yêu cầu đặc biệt. hãy liên hệ TTN.

Lưu ý: Chi phí và thông tin trên mang tính tham khảo, dựa trên tiêu chuẩn ngành và các nhà cung cấp tương tự. Liên hệ trực tiếp TTN qua hotline hoặc văn phòng để nhận báo giá chính xác.