SQUERO GAS BAKERY & PASTRY SQ04AMVN0
Squero là nơi sản xuất những chiếc thuyền gondola truyền thống của Venice, vậy còn cái tên nào tốt hơn để truyền tải chất lượng tuyệt vời của lò nướng SQUERO BAKERY? Mang lại hiệu suất cao và sự đơn giản, dòng lò nướng này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các tiệm bánh, cửa hàng bánh ngọt, khách sạn, siêu thị, quán cà phê và cửa hàng tiện lợi.
Lò nướng SQUERO GAS BAKERY & PASTRY SQ04AMVN0
Điều khiển bằng tay dễ dàng, nhanh chóng và thiết thực.
Hệ thống quạt đảo chiều hai chiều – Điều chỉnh phun nước kỹ thuật số – Cài đặt điều khiển tốc độ N°2 – Đèn LED
Công nghệ | Gas |
Dung lượng khay | 4 600 x 400 – GN 1/1 |
Khoảng cách giữa khay | 80mm |
Tần số (Hz) | 50 |
Điện áp | 220-240V ~ |
Công suất (kW) | 0,22 |
Kích thước lò (WxDxH mm) | 939 x 933 x 821 |
Nhiệt độ tối đa | 260°C |
Trọng lượng lò (kg) | 117 |
DÒNG PROVER
CANNAREGIO CA9312MH
Là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, độ tin cậy và thiết kế, CANNAREGIO PROVERS đảm bảo kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác cần thiết để chứng minh hoàn hảo.
Model phù hợp với lò nướng | SQ12 – 07 – 05 – TCC – DG0/DGC – M0N0 SQ10 – 06 – 04 – TCC – DG0/DGC – M0G0/MVG0 |
Dung lượng khay | 12 600×400 – GN1/1 |
Khoảng cách giữa khay | 75mm |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Điện áp | 220-240V ~ |
Công suất (kW) | 2,6 |
Kích thước chuẩn (WxDxH mm) | 935 x 893 x 706 |
Nhiệt độ tối đa | 60°C |
Trọng lượng lò (kg) | 50 |
CANNAREGIO CA9312M0
Là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, độ tin cậy và thiết kế, CANNAREGIO PROVERS đảm bảo kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác cần thiết để chứng minh hoàn hảo.
Model phù hợp với lò nướng | SQ12 – 07 – 05 – TCC – DG0/DGC – M0N0 SQ10 – 06 – 04 – TCC – DG0/DGC – M0G0/MVG0 |
Dung lượng khay | 12 600×400 – GN1/1 |
Khoảng cách giữa khay | 75mm |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Điện áp | 220-240V ~ |
Công suất (kW) | 2,6 |
Kích thước chuẩn (WxDxH mm) | 935 x 893 x 706 |
Nhiệt độ tối đa | 60°C |
Trọng lượng lò (kg) | 50 |
CANNAREGIO CA9312DH
Là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, độ tin cậy và thiết kế, CANNAREGIO PROVERS đảm bảo kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác cần thiết để chứng minh hoàn hảo.
Model phù hợp với lò nướng | SQ12 – 07 – 05 – TCC – DG0/DGC – M0N0 SQ10 – 06 – 04 – TCC – DG0/DGC – M0G0/MVG0 |
Dung lượng khay | 12 600×400 – GN1/1 |
Khoảng cách giữa khay | 75mm |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Điện áp | 220-240V ~ |
Công suất (kW) | 2,6 |
Kích thước chuẩn (WxDxH mm) | 935 x 893 x 706 |
Nhiệt độ tối đa | 60°C |
Trọng lượng lò (kg) | 50 |
CANNAREGIO CA9308MH
Là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, độ tin cậy và thiết kế, CANNAREGIO PROVERS đảm bảo kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác cần thiết để chứng minh hoàn hảo.
Model phù hợp với lò nướng | SQ07 – 05 – TCC – DG0/DGC – M0N0 SQ06 – 04 – TCC – DG0/DGC – M0G0 /MVG0 |
Dung lượng khay | 8 600×400 – GN1/1 |
Khoảng cách giữa khay | 75mm |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Điện áp | 220-240V ~ |
Công suất (kW) | 2,6 |
Kích thước chuẩn (WxDxH mm) | 935 x 803 x 867 |
Nhiệt độ tối đa | 60°C |
Trọng lượng lò (kg) | 48 |
CANNAREGIO CA9308M0
Là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, độ tin cậy và thiết kế, CANNAREGIO PROVERS đảm bảo kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác cần thiết để chứng minh hoàn hảo.
Model phù hợp với lò nướng | SQ07 – 05 – TCC – DG0/DGC – M0N0 SQ06 – 04 – TCC – DG0/DGC – M0G0 /MVG0 |
Dung lượng khay | 8 600×400 – GN1/1 |
Khoảng cách giữa khay | 75mm |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Điện áp | 220-240V ~ |
Công suất (kW) | 2,6 |
Kích thước chuẩn (WxDxH mm) | 935 x 803 x 867 |
Nhiệt độ tối đa | 60°C |
Trọng lượng lò (kg) | 48 |
CANNAREGIO CA9308DH
Là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, độ tin cậy và thiết kế, CANNAREGIO PROVERS đảm bảo kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác cần thiết để chứng minh hoàn hảo.
Model phù hợp với lò nướng | SQ07 – 05 – TCC – DG0/DGC – M0N0 SQ06 – 04 – TCC – DG0/DGC – M0G0 /MVG0 |
Dung lượng khay | 8 600×400 – GN1/1 |
Khoảng cách giữa khay | 75mm |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Điện áp | 220-240V ~ |
Công suất (kW) | 2,6 |
Kích thước chuẩn (WxDxH mm) | 935 x 803 x 867 |
Nhiệt độ tối đa | 60°C |
Trọng lượng lò (kg) | 45 |
VỈ NƯỚNG, KHAY, GIÁ KỆ & PHỤ KIỆN
GP57
GG55
GP51
GP52
GP53
GP54
T9
Thông số kỹ thuật
Dùng cho lò | SQ07TC-SQ05TC-SQ07D00-SQ07D0C-SQ07M00-SQ05D00-SQ05D0C-SQ05M00 SQ06TC-SQ04TC-SQ06D00-SQ06D0C-SQ06M00-SQ04D00-SQ04D0C-SQ04M00 |
Tải trọng | – |
Khoảng cách | – |
Kích thước ( CxSxC) | 920x620x800 mm |
Trọng lượng | 12 Kg |
T9S
Thông số kỹ thuật
Dùng cho lò | SQ07TC-SQ05TC-SQ07D00-SQ07D0C-SQ07M00-SQ05D00-SQ05D0C-SQ05M00 SQ06TC-SQ04TC-SQ06D00-SQ06D0C-SQ06M00-SQ04D00-SQ04D0C-SQ04M00 |
Tải trọng | 6 GN2/3 |
Khoảng cách khay | 80 |
Kích thước ( CxSxC) | 920x620x800 mm |
Trọng lượng | 22,6 Kg |
T9L
Thông số kỹ thuật
Dùng cho lò | SQ07TC-SQ05TC-SQ07D00-SQ07D0C-SQ07M00-SQ05D00-SQ05D0C-SQ05M00 SQ06TC-SQ04TC-SQ06D00-SQ06D0C-SQ06M00-SQ04D00-SQ04D0C-SQ04M00 |
Tải trọng | 6 GN2/3 |
Khoảng cách khay | 80 |
Kích thước ( CxSxC) | 920x620x300 mm |
Trọng lượng | 13 Kg |
Bánh xe
Phụ kiện cho lò nướng
CP5
CP4
R60B12
R60B
R60P
WS10
WS11
WS12
WPA
S1
s17
DT1
DT2
DT4
Phụ kiện cho lò nướng
CP5
CP4
SMK02
R60B
SK10
WS10
WS11
WS12
WPA
S1
s17
DT1
DT2
DT4
Là biểu hiện của nghiên cứu gần đây nhất của Phòng R&D Venix và hàng nghìn cuộc thử nghiệm, dòng LÒ GAS SQUERO MỚI giới thiệu lò nướng gas đầu tiên có độ chính xác, tinh tế và năng động như lò nướng điện.
Nhờ Công nghệ V-FLAME Pro cải tiến của đầu đốt, nó mang lại hiệu suất vượt trội cho từng loại sản phẩm và độ đồng đều nấu chưa từng có đối với lò gas.
Cấu trúc buồng nấu và kích thước lớn hơn của nó tối ưu hóa động lực học chất lỏng và phân phối không khí.
Với chất lượng tuyệt vời và hiệu suất thiết yếu, lò nướng GAS COMBI và BAKERY,
ở dạng Kỹ thuật số mới và cải tiến với màn hình LCD 2,4 inch và dạng Thủ công, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các nhà hàng, tiệm bánh, cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, khách sạn, cửa hàng đặc sản, siêu thị và căng tin lớn .
KỸ THUẬT SỐ
Màn hình điều khiển LCD 2,4”
Những điều cần thiết và không có gì thừa thãi.
Lò nướng công nghệ cao nhưng cực kỳ thân thiện với người dùng này cung cấp tất cả các chức năng quan trọng nhất thông qua màn hình dọc 2,4 inch và hệ thống điều khiển kỹ thuật số 99 chương trình đa chức năng.
Quay lại / Bật | Tắt
Menu/Cài đặt
Nút Tăng/Lên
Nút giảm/xuống
Chọn thời gian/Đầu dò lõi
Chọn nhiệt độ
Chỉnh tốc độ gió
Chọn hơi nước
Băt đầu / dừng
Chu trình nấu ăn
6 loại tốc độ
Kiểm soát gas thủ công
Điều khiển cơ điện dễ dàng, nhanh chóng và thiết thực .